--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tạo lập
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tạo lập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tạo lập
+ verb
to establish, to set up
Lượt xem: 415
Từ vừa tra
+
tạo lập
:
to establish, to set up
+
đèn sách
:
(cũ) Midnight oilBõ công đèn sáchWorth one's burning the midnight oil
+
bằng lòng
:
Satisfied, content, agreeablebằng lòng cho ai mượn sáchto be agreeable to lend someone a book, to agree to lend someone a bookkhông bằng lòng với những thành tích đã đạt đượcnot satisfied with the achievements recordedbằng mặt mà chẳng bằng lòngto be agreeable only in appearance
+
khắc khổ
:
harsh; austeresống khắc khổto live a hard life
+
answer
:
sự trả lời; câu trả lời; thư trả lời; lời đối đápto give an answer to somebody about something trả lời ai về việc gìin answer to someone's letter để trả lời thư của aito know all the answers đối đáp nhanh, lúc nào cũng sẵn câu đối đáp